--

common matrimony vine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common matrimony vine

+ Noun

  • (thực vật học) cây Ninh hạ kỷ tử.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common matrimony vine"
Lượt xem: 625