common matrimony vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common matrimony vine+ Noun
- (thực vật học) cây Ninh hạ kỷ tử.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Duke of Argyll's tea tree Lycium barbarum Lycium halimifolium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common matrimony vine"
Lượt xem: 672